進行 tiến hành
♦ Đi tới phía trước. ◎Như:
đội ngũ hướng mục đích địa tiến hành
隊
伍
向
目
的
地
進
行
.
♦ Theo thứ tự thúc đẩy làm việc, thực hành. ◎Như:
giá sự chánh tại tiến hành trung
這
事
正
在
進
行
中
.