遏滅 át diệt
♦ Lấp đầy, tắc nghẽn.
♦ Lấn ép tiêu diệt. ◇Lang Anh : Phàm sanh trung hữu khắc giả, vị như mộc sanh hỏa, hỏa thịnh tắc mộc vi hôi tẫn. Hỏa sanh thổ, thổ thịnh tắc hỏa bị át diệt , , . , (Thất tu loại cảo 稿, Thiên địa ngũ , Sanh khắc chế hóa ).