邊塞 biên tái
♦ Nơi quan ải vùng biên giới. Phiếm chỉ biên cương. ◇Mạnh Hạo Nhiên : Kí ngữ biên tái nhân, Như hà cửu li biệt , (Đồng trương minh phủ thanh kính thán ).