鄙野 bỉ dã♦ Đất ở ngoài thành, nơi xa xôi hẻo lánh.
♦ Chỉ người ở làng quê, hương dã.
♦ Bỉ lậu thô tục. ◇Nho lâm ngoại sử
儒林外史:
Nam Xương nhân tình, bỉ dã hữu dư, xảo trá bất túc 南昌人情,
鄙野有餘,
巧詐不足 (Đệ bát hồi) Thói đời người ta ở Nam Xương, xấu xa hèn hạ có thừa, nhưng chưa đủ gọi là xảo trá.