閉目 bế mục
♦ Nhắm mắt. ◎Như:
bế mục tắc thính
閉
目
塞
聽
bịt mắt bít tai. § Tỉ dụ cắt đứt với sự vật bên ngoài, để tập trung tinh thần vào một công việc nào đó.... ★Tương phản:
quảng khai ngôn lộ
廣
開
言
路
.