陰極 âm cực♦ Âm khí cực thịnh. ◇Lưu Trú
劉晝:
Dương cực nhi giáng, âm cực nhi thăng, nhật trung tắc trắc, nguyệt doanh tắc khuy, thử thiên chi thường đạo dã 陽極而降,
陰極而昇,
日中則昃,
月盈則虧,
此天之常道也 (Tân luận
新論, Giới doanh
誡盈).
♦ Cực âm, đầu phát sinh điện âm (tiếng Pháp: pôle négatif). § Cũng gọi là
phụ cực 負極.