障礙 chướng ngại♦ Trở ngại. ◇Bạch Cư Dị
白居易:
Đãn giác hư không vô chướng ngại, Bất tri cao hạ kỉ do tuần 但覺虛空無障礙,
不知高下幾由旬 (Xuân nhật đề Càn Nguyên tự
春日題乾元寺).
♦ Vật làm cản trở. ◎Như:
bài trừ lộ trung đích chướng ngại 排除路中的障礙.
♦ Chắn đường, cản đường.
♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Chỉ những phiền não do nghiệp ác gây ra, làm nhiễu loạn thân tâm. ◇Nguyên Chẩn
元稹:
Bỉ thử nghiệp duyên đa chướng ngại, Bất tri hoàn đắc kiến nhi vô? 彼此業緣多障礙,
不知還得見兒無? (Khốc tử
哭子).