隱秘 ẩn bí♦ § Cũng viết là
ẩn bí 隱祕.
♦ Giấu kín, không hiển lộ, bí mật. ◇Chiêu Liên
昭槤:
Hoặc vân Y (Tổng Hiến) tố hảo tả đạo, thường dẫn phù loan tà thuật chi nhân ngụ kì trạch trung, tích ẩn bí, mạc khả tường dã 或云伊素好左道,
嘗引扶鸞邪術之人寓其宅中,
跡隱秘,
莫可詳也 (Khiếu đình tạp lục
嘯亭雜錄, Y Tổng Hiến
伊總憲).