隱約 ẩn ước♦ Không rõ rệt, như có như không, thấp thoáng. ◇Hà Tốn
何遜:
Đế thành do ẩn ước, Gia quốc vô xứ sở 帝城猶隱約,
家國無處所 (Sơ phát tân lâm
初發新林).
♦ Ý nghĩa sâu xa mà lời lẽ giản lược. ◇Sử Kí
史記:
Phù Thi Thư ẩn ước giả, dục toại kì chí chi tư dã 夫詩書隱約者,
欲遂其志之思也 (Thái Sử Công tự tự
太史公自序). § Kinh Thư kinh Thi, ý nghĩa kín đáo mà rất kiệm lời.
♦ Cùng khốn bất đắc chí, kiệm ước. ◇Tăng Củng
曾鞏:
Dữ chi ti hạng cùng lư, nhũng y lung phạn, khỉ hiện chi canh, ẩn ước nhi an giả, cố dữ chi sở dĩ toại kì chí nhi hữu đãi dã 予之卑巷窮廬,
冗衣礱飯,
芑莧之羹,
隱約而安者,
固予之所以遂其志而有待也 (Học xá kí
學舍記).