音聲 âm thanh
♦ Âm nhạc. ◇Kê Khang
嵇
康
:
Dư thiếu hảo âm thanh
余
少
好
音
聲
(Cầm phú
琴
賦
) Ta thuở bé thích âm nhạc.
♦ Các thứ tiếng động.