領袖 lĩnh tụ♦ Cổ áo và tay áo. ◇Tục Hán thư chí
續漢書志:
Giai phục đô trữ đại bào đan y, tạo duyên lĩnh tụ trung y, quan tiến hiền, phù trượng 皆服都紵大袍單衣,
皁緣領袖中衣,
冠進賢,
扶杖 (Lễ nghi chí thượng
禮儀志上). ◇Băng Tâm
冰心:
Bân Bân thị đại hồng trù tử y phục, nhũ sắc đích lĩnh tụ, bạch ti miệt, hắc tất bì hài 彬彬是大紅綢子衣服,
乳色的領袖,
白絲襪,
黑漆皮鞋 (Ngã môn thái thái đích khách thính
我們太太的客廳).
♦ Làm nghi tắc cho người khác, làm mẫu mực cho người khác noi theo. ◇Dương Vạn Lí
楊萬里:
Quân bất kiến quân vương điện hậu xuân đệ nhất, lĩnh tụ chúng phương phủng Nghiêu nhật 君不見君王殿後春第一,
領袖眾芳捧堯日 (Đề Ích Công thừa tướng Thiên hương đường
題益公丞相天香堂).
♦ Cầm đầu, suất lĩnh.
♦ Đầu sỏ, trùm. § Tỉ dụ kẻ đột xuất từ trong những người hoặc vật cùng loại. ◇Quan Hán Khanh
關漢卿:
Hữu nhất cá Mã Mạnh Khởi, tha thị cá sát nhân đích lĩnh tụ 有一箇馬孟起,
他是箇殺人的領袖 (Đan đao hội
單刀會, Đệ nhị chiệp).
♦ Người lĩnh đạo cao nhất (của quốc gia, đoàn thể chính trị, tổ chức quần chúng...). ◇Mao Thuẫn
茅盾:
Tha thính đắc gia hương đích nhân thôi sùng tha vi bách nghiệp đích lĩnh tụ, giác đắc hữu điểm cao hứng liễu 他聽得家鄉的人推崇他為百業的領袖,
覺得有點高興了 (Tí dạ
子夜, Thập).