類別 loại biệt
♦ Phân loại. ◎Như: tương giá ta vật phẩm loại biệt vi nhị đem những vật phẩm đó chia ra làm hai loại.
♦ Chủng loại, thứ. ◎Như: sản phẩm hữu ngũ đại loại biệt sản phẩm có năm loại chính.