駁回 bác hồi♦ ★Tương phản:
thụ lí 受理 .
♦ Không chấp nhận, không đáp ứng. ◇Văn minh tiểu sử
文明小史:
Tâm thượng thật tại bất đổng, đương diện hựu bất cảm bác hồi 心上實在不懂,
當面又不敢駁回 (Đệ tứ tam hồi).
♦ (Pháp luật dụng ngữ) Tòa án quyết định bác bỏ yêu cầu tố tụng (không hội đủ điều kiện) và không đem ra xử án.