骨相 cốt tướng♦ Cốt cách, hình thể, tướng mạo (của người hoặc động vật). ◇Hoàng Tuân Hiến
黃遵憲:
Nhân ngôn cốt tướng ứng phong hầu, Hận bất ngộ thì phùng nhất chiến 人言骨相應封侯,
恨不遇時逢一戰 (Độ Liêu tướng quân ca
度遼將軍歌).
♦ Chỉ dáng vẻ thân cây. ◇Dương Vạn Lí
楊萬里:
Cốt tướng linh lung thấu nhập song, Hoa đầu đảo quải tử hà hương 骨相玲瓏透入窗,
花頭倒挂紫荷香 (Ba tiêu
芭蕉).
♦ Bổn chất bên trong, thật chất. ◇Tỉnh thế hằng ngôn
醒世恆言:
Thường ngôn đạo: Phật thị kim trang, nhân thị y trang. Thế nhân nhãn khổng thiển đích đa, chỉ hữu bì tướng, một hữu cốt tướng 常言道:
佛是金裝,
人是衣裝.
世人眼孔淺的多,
只有皮相,
沒有骨相 (Lưỡng huyện lệnh cạnh nghĩa hôn cô nữ
兩縣令競義婚孤女).