鼓勵 cổ lệ♦ ☆Tương tự:
tiên sách 鞭策,
miễn lệ 勉勵,
cổ vũ 鼓舞,
kích lệ 激勵,
khu sách 驅策.
♦ ★Tương phản:
đả kích 打擊,
áp ức 壓抑.
♦ Cổ vũ, khích lệ, khuyến khích. § Cũng viết là
cổ lệ 鼓厲. ◇Diêu Tuyết Ngân
姚雪垠:
Vạn Nhân Địch thụ thử cổ lệ, bội gia dũng mãnh 萬人敵受此鼓勵,
倍加勇猛 (Lí Tự Thành
李自成, Đệ nhất quyển đệ cửu chương).
♦ Chỉ phấn phát tinh thần.