到頭 đáo đầu
♦ Cuối cùng, sau rốt. ◇Âu Dương Tu
歐
陽
修
:
Xuy khai xuy tạ khổ thông thông, Xuân ý đáo đầu vô xứ vấn
吹
開
吹
謝
苦
匆
匆
,
春
意
到
頭
無
處
問
(Ngọc lâu xuân
玉
樓
春
, Đông phong bổn thị khai hoa tín
東
風
本
是
開
花
信
, Từ
詞
).