低音 đê âm
♦ Danh từ vật lí học: Tiếng thấp, tiếng trầm.
♦ Danh từ âm nhạc: Âm trầm, giọng trầm. ◎Như:
đê âm đề cầm
低
音
提
琴
contrebasse (tiếng Pháp).