低下 đê hạ
♦ Thấp, dưới mức bình thường (số lượng, trình độ...). ◎Như: sanh sản lực đê hạ sức sản xuất thấp.
♦ Kém, thấp hèn, đê tiện (địa vị, đạo đức, tư tưởng...). ★Tương phản: cao thượng , cao thượng .