丁東 đinh đông♦ (Trạng thanh) Tiếng ngọc va chạm lách cách, tiếng chuông leng keng... § Cũng viết là
đinh đông:
丁冬,
叮咚 hoặc
叮咚. ◇Hàn Ác
韓偓:
Dạ cửu hốt văn linh tác động, Ngọc đường tây bạn hưởng đinh đông 夜久忽聞鈴索動,
玉堂西畔響丁東 (Vũ hậu nguyệt trung đường nhàn tọa
雨後月中堂閒坐).