傢伙 gia hỏa
♦ Chỉ chung các đồ dùng trong nhà.
♦ Tiếng gọi đùa hoặc khinh miệt người khác, con vật khác: anh chàng này, cái con đó, v.v. ◎Như:
gia hỏa chân mẫn tiệp
傢
伙
真
敏
捷
anh chàng này lanh lợi thật.
♦ Đồ lề, súng ống.