下土 hạ thổ♦ Đại địa, mặt đất. ◇Thi Kinh
詩經:
Nhật cư nguyệt chư, Chiếu lâm hạ thổ 日居月諸,
照臨下土 (Bội phong
邶風, Nhật nguyệt
日月) Mặt trời và mặt trăng, Chiếu xuống mặt đất.
♦ Thiên hạ. ◇Thư Kinh
書經:
Đế li hạ thổ, phương thiết cư phương 帝釐下土,
方設居方 (Thuấn điển
舜典).
♦ Đất thấp. ◇Thư Kinh
書經:
Quyết thổ duy nhưỡng, hạ thổ phần lô 厥土惟壤,
下土墳壚 (Vũ cống
禹貢).
♦ Khu đất xa xôi. ◇Hán Thư
漢書:
Tân tòng hạ thổ lai, vị tri triều đình thể 新從下土來,
未知朝廷體 (Lưu Phụ truyện
劉輔傳).
♦ Để xuống đất, chôn xuống đất, mai táng. ◇Nho lâm ngoại sử
儒林外史:
Trang liễm liễu, gia lí hựu một xứ đình, chỉ đắc quyền thố tại miếu hậu, đẳng nhĩ hồi lai hạ thổ 裝殮了,
家裡又沒處停,
只得權厝在廟後,
等你回來下土 (Đệ nhị thập hồi).