壞人 hoại nhân
♦ Người độc ác. ☆Tương tự:
đãi đồ
歹
徒
,
gian nhân
奸
人
,
ác nhân
惡
人
. ★Tương phản:
hảo nhân
好
人
. ◎Như:
thế thượng hữu hảo nhân, dã hữu hoại nhân
世
上
有
好
人
,
也
有
壞
人
.