休閒 hưu nhàn♦ Nghỉ ngơi rảnh rỗi, nhàn hạ. ◎Như:
chủng hoa, dưỡng điểu, điếu ngư đẳng, đô thị ngận hảo đích hưu nhàn hoạt động 種花,
養鳥,
釣魚等,
都是很好的休閒活動.
♦ (Canh tác) Trong một thời kì (một mùa, một năm...) không trồng trọt trong một khu vực, cho đất nghỉ ngơi, để sau đó đất trở thành màu mỡ hơn.