勘驗 khám nghiệm
♦ Tra xét kiểm nghiệm. ◇Tống sử
宋
史
:
Đào dân phục nghiệp cập phù khách thỉnh điền giả, ủy nông quan khám nghiệm
逃
民
復
業
及
浮
客
請
佃
者
,
委
農
官
勘
驗
(Thực hóa chí thượng nhất
食
貨
志
上
一
).