利益 lợi ích♦ Điều tốt, điều có lợi. ◇Hán Thư
漢書:
Khuyến lệnh dưỡng tàm chức lũ, dân đắc lợi ích yên 勸令養蠶織屨,
民得利益焉 (Tuần lại truyện
循吏傳, Vệ Táp truyện
衛颯傳) Khuyến khích nuôi tằm dệt giày, dân được lợi ích vậy.
♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Chỉ công đức lợi ích cho chúng sinh.