人間 nhân gian
♦ Cõi đời người, thế gian, trần thế. ☆Tương tự:
phàm gian
凡
間
,
trần hoàn
塵
寰
,
trần gian
塵
間
,
trần thế
塵
世
,
thế gian
世
間
,
nhân thế
人
世
,
dương gian
陽
間
,
dương thế
陽
世
. ★Tương phản:
thiên đường
天
堂
.