人品 nhân phẩm
♦ Phẩm cách con người. ☆Tương tự: phẩm đức , phẩm hạnh , nhân cách . ◇Tống sử : Nhân phẩm thậm cao, hung hoài sái lạc , (Chu Đôn Di truyện ) Phẩm cách thật cao xa, Tấm lòng tiêu dao tự tại.
♦ Diện mạo, dung mạo. ◇Thẩm Ước : Nguyên tuy nhân phẩm dong lậu (Tấu đàn Vương Nguyên phú ) (Vương) Nguyên mặc dù dung mạo xấu xí.