人才 nhân tài
♦ Người có tài năng học thức. § Cũng viết là
nhân tài
人
材
. ★Tương phản:
dong tài
庸
才
.
♦ Phẩm cách, tài năng, tài học của một người. ◇Vương Sung
王
充
:
Nhân tài cao hạ
人
才
高
下
(Luận hành
論
衡
, Luy hại
累
害
) Tài năng cao thấp.