入場 nhập trường
♦ Vào hội trường hoặc kịch trường.
♦ Đặc chỉ vào trường thi (
khảo trường
考
場
). ◇Nguyên sử
元
史
:
Phàm tựu thí chi nhật, nhật vị xuất nhập trường, hoàng hôn nạp quyển
凡
就
試
之
日
,
日
未
出
入
場
,
黃
昏
納
卷
(Tuyển cử chí
選
舉
志
, Nhất).