冤刑 oan hình♦ Người chịu hình phạt một cách oan uổng. ◇Hán Thư
漢書:
Phù tuyên minh giáo hóa, thông đạt u ẩn, sử ngục vô oan hình, ấp vô đạo tặc, quân chi chức dã 夫宣明教化,
通達幽隱,
使獄無冤刑,
邑無盜賊,
君之職也 (Tuần lại truyện
循吏傳, Hoàng Bá
黃霸) Tuyên minh giáo hóa, thông đạt u ẩn, làm cho ngục không có người chịu tội oan, nước không có trộm cướp, đó là chức vụ của vua.
♦ Chỉ oan án. ◇Chu Biện
朱弁:
Khởi thập cửu niên chi duệ đoán, hữu bát bách kiện chi oan hình 豈十九年之睿斷,
有八百件之冤刑 (Khúc vị cựu văn
曲洧舊聞, Quyển ngũ).