冤業 oan nghiệp♦ § Cũng viết là
oan nghiệt 冤孽.
♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Oan khuất báo ứng do việc làm xấu ác từ kiếp trước. ◇Tây du kí
西遊記:
Na ta nhân đô thị na lục thập tứ xử yên trần, thất thập nhị xử thảo khấu, (...) tận thị uổng tử đích oan nghiệp, vô thu vô quản, bất đắc siêu sinh 那些人都是那六十四處煙塵,
七十二處草寇, (...)
盡是枉死的冤業,
無收無管,
不得超生 (Đệ nhất nhất hồi).
♦ Kẻ thù, oan cừu. ◇Thái Hành Tử
采蘅子:
Thử nhân thập nhật nội, hữu tiền sinh oan nghiệt lai tầm, tất tao hoành tử 此人十日內,
有前生冤孽來尋,
必遭橫死 (Trùng minh mạn lục
蟲鳴漫錄, Quyển nhất
卷一).
♦ Chỉ nhân duyên. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Giá dã thị tiền sinh oan nghiệt: Khả xảo ngộ kiến giá nha đầu, tha tiện nhất nhãn khán thượng liễu, lập ý mãi lai tác thiếp 這也是前生冤孽:
可巧遇見這丫頭,
他便一眼看上了,
立意買來作妾 (Đệ tứ hồi) Nhưng đây cũng là nhân duyên kiếp trước. Một hôm, anh ta ngẫu nhiên gặp nữ tì này, mắt vừa trông thấy, liền nhất định mua về làm thiếp.
♦ Tiếng gọi thân yêu. § Cũng như
oan gia 冤家. ◇Sa Đinh
沙汀:
Chỉ yếu giá cá oan nghiệt trưởng đại, ngã tâm nguyện tựu liễu lạp! 只要這個冤孽長大,
我心願就了啦 (Tổ phụ đích cố sự
祖父的故事, Lão thái bà
老太婆).