剖心 phẫu tâm
♦ Moi tim. ◇Trang Tử
莊
子
:
Tử Tư trầm giang, Tỉ Can phẫu tâm
子
胥
沉
江
,
比
干
剖
心
(Đạo Chích
盜
跖
) Tử Tư chết chìm dưới sông, Tỉ Can bị moi tim.
♦ Hết lòng thành thật.