剖析 phẫu tích♦ ☆Tương tự:
phẩu phán 剖判,
phán biện 判辨,
phân giải 分解,
phân tích 分析,
lí giải 理解,
giải tích 解析.
♦ Phân tích, biện giải. ◇Lỗ Tấn
魯迅:
Thảng tế tế phẫu tích, chân yếu vị Trung Quốc tiền đồ vạn phần bi ai 倘細細剖析,
真要為中國前途萬分悲哀 (Lưỡng địa thư
兩地書, Trí hứa quảng bình bát
致許廣平八).