事主 sự chủ
♦ Hầu hạ, phục dịch nhà vua.
♦ Người đứng đầu chủ trì sự vụ. ☆Tương tự:
bổn gia nhi
本
家
兒
,
chánh sự chủ
正
事
主
,
đương sự nhân
當
事
人
.
♦ Người bị hại trong án kiện (hình sự). ☆Tương tự:
đương sự nhân
當
事
人
.