事機 sự cơ♦ Thuật ngữ quân sự thời cổ: chỉ mưu kế dùng làm tổn hại địch quân. ◇Ngô Tử
吳子:
Phân tán kì chúng, sử kì quân thần tương oán, thượng hạ tương cữu, thị vị sự cơ 分散其眾,
使其君臣相怨,
上下相咎,
是謂事機 (Luận tướng
論將) Phân tán số đông của họ, làm cho vua tôi oán nhau, trên dưới ghét nhau, thế gọi là sự cơ.
♦ Thời cơ hành sự. ◇Ngô Căng
吳兢:
Lâm địch ứng biến, động hợp sự cơ 臨敵應變,
動合事機 (Trinh quan chánh yếu
貞觀政要, Nhậm hiền
任賢) Lâm địch ứng biến, hành động hợp thời cơ.
♦ Cơ mật, bí mật. ◇Tây du kí
西遊記:
Đãn khủng quan gia hữu nhân tri giác, tiết lậu ngã đích sự cơ, phản vi bất mĩ 但恐官家有人知覺,
泄漏我的事機,
反為不美 (Đệ tam thập cửu hồi) Nhưng chỉ sợ bọn nhà quan có người hay biết, tiết lộ bí mật của ta, hóa ra không tốt.