事勢 sự thế♦ Quyền thế. ◇Hàn Phi Tử
韓非子:
Nội đảng ngoại viện dĩ tranh sự thế giả, khả vong dã 內黨外援以爭事勢者,
可亡也 (Vong trưng
亡徵).
♦ Tình thế, hình thế, tình huống. ◇Phương Bao
方苞:
Xử sĩ học thức quá nhân, năng biện hiền gian, tri sự thế sổ biến dĩ hậu chi lợi hại 處士學識過人,
能辨賢姦,
知事勢數變以後之利害 (Triệu xử sĩ mộ biểu
趙處士墓表).
♦ Phân tranh, giằng co.