事務 sự vụ
♦ Công việc, công tác. ☆Tương tự:
công tác
工
作
,
sự tình
事
情
. ◇Hồng Lâu Mộng
紅
樓
夢
:
Gia hạ nhất ưng đại tiểu sự vụ, câu do Giả Xá bãi bố
家
下
一
應
大
小
事
務
,
俱
由
賈
赦
擺
布
(Đệ tứ thập lục hồi) Trong nhà mọi việc lớn nhỏ đều do Giả Xá sắp đặt.