借方 tá phương
♦ Người cho người khác vay tiền.
♦ Sổ sách buôn bán thường chia ra hai mặt, mặt biên các món người ta mắc chịu mình gọi là
tá phương
借
方
. § Cũng nói là
tá hạng
借
項
hay
thu phương
收
方
.