世紀 thế kỉ
♦ Sách ghi chép các đời vua. ◎Như:
Thượng thư thế kỉ
尚
書
世
紀
.
♦ Đơn vị tính niên đại. Một trăm năm là một
thế kỉ
世
紀
.
♦ Thời đại, thời kì.