承接 thừa tiếp
♦ Thừa thụ, tiếp tục. ◎Như: thừa tiếp công tác .
♦ Tiếp đãi, giao tiếp.
♦ Liên tiếp, nối theo nhau. ◇La Ẩn : Nhạn ảnh tương thừa tiếp (Đầu Tuyên Vũ Trịnh thượng thư ) Bóng nhạn nối tiếp nhau.