上流 thượng lưu♦ Dòng sông ở phía trên, gần nguồn, thượng du. ◇Tả truyện
左傳:
Ngã đắc thượng lưu, hà cố bất cát? 我得上流,
何故不吉? (Chiêu Công thập thất niên
昭公十二年).
♦ Vùng đất hai bên bờ sông, chỗ gần nguồn sông. ◇Lịch Đạo Nguyên
酈道元:
Hằng thủy thượng lưu hữu nhất quốc 恒水上流有一國 (Thủy kinh chú
水經注, Hà thủy
河水).
♦ Thượng phẩm, thượng đẳng. ◇Lỗ Tấn
魯迅:
Chân thị thượng lưu đích văn chương 真是上流的文章 (Cố sự tân biên
故事新編, Khởi tử
起死).
♦ Chỉ những người có quyền thế, địa vị cao trong xã hội.