並肩 tịnh kiên♦ Sánh vai, kề vai. ◇Kim Bình Mai
金瓶梅:
Lưỡng nhân tịnh kiên nhi hành 兩人並肩而行 (Đệ nhị thất hồi).
♦ Tỉ dụ địa vị, giai cấp, tài năng hoặc thế lực tương đương.
♦ Tỉ dụ đồng lòng hành động, cùng nhau gắng sức. ◎Như:
tịnh kiên phấn đấu 並肩奮鬥.
♦ Đồng thời. ◇Liễu Tông Nguyên
柳宗元:
Tuy cổ văn nhã thịnh thế, bất năng tịnh kiên nhi sinh 雖古文雅之盛世,
不能並肩而生 (Dương bình sự văn tập
楊評事文集, Hậu tự
後序).