侍婢 thị tì
♦ Đầy tớ gái, thị nữ, nữ tì. ◇Quách Mạt Nhược
郭
沫
若
:
Thừa tướng hoàn phái liễu lưỡng vị tự kỉ phủ lí đích thị tì lai bồi bạn nhĩ
丞
相
還
派
了
兩
位
自
己
府
裏
的
侍
婢
來
陪
伴
你
(Thái văn cơ
蔡
文
姬
, Đệ nhất mạc).