侏儒 chu nho
♦ Người lùn. § Đối lại với
cự nhân
巨
人
.
♦ Người ca hát, làm trò cười, nói hoạt kê ngày xưa.
♦ Cái cột ngắn chống giữa hai cái rường nhà. § Xem thêm:
mang
杗
.