促膝 xúc tất♦ Đầu gối sát nhau, ngồi gần nhau. § Thường hình dung nói chuyện thân thiết với nhau hoặc mật đàm. Cũng viết là
tiếp tất 接膝. ◎Như:
xúc tất trường đàm 促膝長談. ◇Cát Hồng
葛洪:
Xúc tất chi hiệp tọa, giao bôi thương ư chỉ xích 促膝之狹坐,
交杯觴於咫尺 (Bão phác tử
抱樸子, Tật mậu
疾謬).
♦ Chỉ co đầu gối lại, xếp đầu gối. ◇Lữ Nham
呂岩:
Quan kì Thiền học tinh minh, tính nguyên thuần khiết. Xúc tất tĩnh tọa, thu quang nội chiếu, nhất nạp chi ngoại vô dư y, nhất bát chi ngoại vô dư thực 觀其禪學精明,
性源淳潔.
促膝靜坐,
收光內照,
一衲之外無餘衣,
一缽之外無餘食 (Dữ Đàm Châu Trí Độ tự Tuệ Giác thi dẫn
與潭州智度寺慧覺詩引).