修業 tu nghiệp
♦ Xây dựng công nghiệp.
♦ Học tập, nghiên cứu về ngành nghề.
♦ Ngày nay gọi học sinh ở trường là
tu nghiệp
. ◎Như:
tu nghiệp chứng thư
修
業
證
書
.