仿照 phỏng chiếu
♦ Noi theo, dựa theo cái có sẵn.
♦ ☆Tương tự:
phỏng hiệu
仿
效
,
phỏng chế
仿
製
,
phỏng tạo
仿
造
,
chiếu dạng
照
樣
.