健康 kiện khang
♦ Mạnh khỏe. § Sinh lí cũng như tâm lí bình thường, không tật bệnh. ☆Tương tự:
khang kiện
康
健
,
kiện tráng
健
壯
,
cường kiện
強
健
. ★Tương phản:
hư nhược
虛
弱
,
suy nhược
衰
弱
,
tàn phế
殘
廢
.