偶然 ngẫu nhiên
♦ Tình cờ, không tính trước, không biết trước. ☆Tương tự: ngẫu nhĩ . ◇Tạ Triệu Chiết : Quốc tộ du cửu, phi ngẫu nhiên dã , (Ngũ tạp trở , Địa bộ nhất ).