偶爾 ngẫu nhĩ♦ Tình cờ, đôi khi. ◎Như:
ngẫu nhĩ tương ngộ 偶爾相遇 tình cờ gặp nhau. § Cũng viết là
ngẫu nhi 偶而.
♦ ☆Tương tự:
ngẫu nhiên 偶然,
hữu thì 有時,
vô ý 無意.
♦ ★Tương phản:
mỗi thứ 每次,
lũ lũ 屢屢,
kinh thường 經常,
thường thường 常常,
thì thường 時常,
nhất quán 一貫.